Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Crookes radiometer


noun
electromagnetic radiometer consisting of a small paddlewheel that rotates when placed in daylight
Hypernyms:
radiometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.